Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweet elder


noun
common elder of central and eastern North America bearing purple-black berries;
fruit used in wines and jellies
Syn:
American elder, black elderberry, Sambucus canadensis
Hypernyms:
elder, elderberry bush
Part Meronyms:
elderberry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.